Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Guardian"

noun
Guardians of the Directions
/ˈɡɑːrdiənz əv ðə dəˈrɛkʃənz/

Tứ phương thần thú

noun
legal guardian
/ˈliːɡəl ˈɡwɑːr.di.ən/

người giám hộ hợp pháp

noun
tree guardian
/triː ˈɡɑːrdiən/

Người bảo vệ cây cối

noun
guardians
/ˈɡɑːrdɪənz/

người bảo vệ

noun
guardian dog
/ˈɡɑːrdiən dɔɡ/

chó canh gác

noun
guardianship
/ˈɡɑːrdiənʃɪp/

quyền giám hộ

noun
wildlife guardian
/ˈwaɪldlaɪf ˈɡɑːrdiən/

Người bảo vệ động vật hoang dã

noun
guardian spirit
/ˈɡɑːr.di.ən ˈspɪr.ɪt/

tinh thần bảo vệ

noun
guardian angel
/ˈɡɑːrdiən ˈeɪndʒəl/

Thiên thần hộ mệnh

noun
guardian
/ˈɡɑːrdiən/

người giám hộ

noun
guardian
/ˈɡɑːr.di.ən/

người bảo hộ, người giám hộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY