Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Grooming"

noun
grooming supplies
/ˈɡruːmɪŋ səˈplaɪz/

đồ dùng chải chuốt

noun
nail grooming
/neɪl ˈɡruːmɪŋ/

chăm sóc móng tay

noun
animal grooming
/ˈænɪməl ˈɡruːmɪŋ/

Chăm sóc động vật

noun
nail grooming tools
/neɪl ˈɡruːmɪŋ tuːlz/

các dụng cụ chăm sóc móng tay

verb
grooming fish
/ˈɡruː.mɪŋ fɪʃ/

việc chăm sóc cá

noun
grooming
/ˈɡruːmɪŋ/

sự chăm sóc (đặc biệt là về mặt vệ sinh và diện mạo)

noun
pet grooming
/ˈpɛt ˈɡruːmɪŋ/

Dịch vụ chăm sóc cho thú cưng, bao gồm cắt tỉa lông, tắm rửa và chăm sóc sức khỏe cho chúng.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY