I need to go grocery shopping this evening.
Dịch: Tôi cần đi mua sắm thực phẩm tối nay.
She does the grocery shopping every Saturday morning.
Dịch: Cô ấy đi mua sắm thực phẩm vào mỗi sáng thứ Bảy.
Mua sắm đồ ăn
Mua thực phẩm
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Trang phục sân khấu
thế giới, toàn cầu; mang tính quốc tế
tài sản kinh doanh
quê hương, tổ quốc
Sơn dầu của nghệ sĩ
đề xuất tiếp tục cơ chế
trọng tài người Ba Lan
tu từ học