Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Grilled"

noun
Grilled shrimp cake
/ɡrɪld ʃrɪmp keɪk/

Bánh tôm nướng

noun
Rice vermicelli with grilled pork
/raɪs vɜːrmɪˈsɛli wɪθ ɡrɪld pɔːrk/

Bún chả

noun
Grilled fish under an overturned pot
/ɡrɪld fɪʃ ˈʌndər ən ˌoʊvərˈtɜrnd pɑːt/

Cá nướng úp chậu

noun
tender grilled ribs
/ˈtendər ɡrɪld rɪbz/

sườn nướng mềm

noun
Authentic grilled ribs
/ɔːˈθentɪk ɡrɪld rɪbz/

Sườn nướng chuẩn vị

adjective
Cooked/grilled on the spot
/ɡrɪld ɑːn ðə spɒt/

nướng tại chỗ

noun
Glass noodle soup with grilled fish cake
/buːn tʃɑː kɑː ŋʌn/

Bún chả cá ngần

noun
grilled rice vermicelli
/ɡrɪld raɪs vɜːmɪˈsɛli/

bún nướng (món ăn gồm sợi bún được nướng trên than hoặc lửa than)

noun
vermicelli with grilled pork
/vərˈmɪsɛli wɪð ɡrɪld pɔrk/

Món bún sợi mì nhỏ với thịt heo nướng

noun
vietnamese grilled meat
/ˈviːɛt.nəˌmiːz ˈɡrɪld miːt/

Thịt nướng kiểu Việt Nam

noun
charcoal-grilled duck
/ˈʧɑːr.koʊl.ɡrɪld dʌk/

vịt nướng than

noun
grilled chicken thigh
/ɡrɪld ˈtʃɪkɪn θaɪ/

đùi gà nướng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY