Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Graceful"

noun
graceful action
/ˈɡreɪsfəl ˈækʃən/

hành động duyên dáng

noun
Graceful look
/ˈɡreɪsfəl lʊk/

Vẻ ngoài duyên dáng

noun
graceful refinement
/ˈɡreɪsfəl rɪˈfaɪnmənt/

sự tinh tế duyên dáng

noun
graceful beauty
/ˈɡreɪsfəl ˈbjuːti/

vẻ đẹp thanh thoát

noun
graceful withdrawal
/ɡreɪsfəl wɪðˈdrɔːl/

rút lui đầy tôn trọng

noun
graceful figure
/ˈɡreɪsfəl ˈfɪɡər/

vóc dáng thanh thoát

noun
Graceful motif
/ˈɡreɪsfəl moʊˈtiːf/

Họa tiết duyên dáng

noun
graceful appearance
/ˈɡreɪsfəl əˈpɪərəns/

vẻ ngoài duyên dáng

noun
graceful leadership
/ˈɡreɪsfəl ˈliːdərʃɪp/

khả năng dẫn dắt duyên dáng

noun
graceful lines
/ˈɡreɪsfəl laɪnz/

đường nét duyên dáng

noun
graceful style
/ˈɡreɪsfəl staɪl/

phong cách yêu kiều

noun
graceful movement
/ˈɡreɪsfəl ˈmuːvmənt/

động tác uyển chuyển

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY