Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Govern"

noun
government intervention
/ˈɡʌvərnmənt ˌɪntərˈvenʃən/

Sự can thiệp của chính phủ

noun
Government bond
/ˈɡʌvərmənt bɒnd/

Trái phiếu chính phủ

noun
Local government restructuring
/ˈloʊkəl ˈɡʌvərnmənt riˈstrʌktʃərɪŋ/

Tái cấu trúc chính quyền địa phương

noun
government expenditure
/ˈɡʌvənmənt ɪkˈspɛndɪtʃər/

chi tiêu chính phủ

noun
government budget
/ˈɡʌvərmənt ˈbʌdʒɪt/

Ngân sách chính phủ

noun
government worker
/ˈɡʌvərnmənt ˈwɜːrkər/

nhân viên chính phủ

noun
Government worker
/ˈɡʌvərnmənt ˈwɜːrkər/

Nhân viên chính phủ

noun
government ministry
/ˈɡʌvərmənt ˈmɪnɪstri/

cơ quan bộ ngành

noun
Government proposal
/ˈɡʌvərnmənt prəˈpoʊzl/

Chính phủ đề xuất

noun
Provincial government
/prəˈvɪnʃəl ˈɡʌvərmənt/

Chính quyền tỉnh

noun
government service center
/ˈɡʌvərmənt ˈsɜːrvɪs ˈsentər/

trung tâm dịch vụ hành chính công

noun
government process
/ˈɡʌvərnmənt ˈprɑːses/

quy trình chính phủ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY