I enjoy watching movies on my Google TV.
Dịch: Tôi thích xem phim trên Google TV của mình.
Google TV offers a wide range of apps and streaming services.
Dịch: Google TV cung cấp nhiều ứng dụng và dịch vụ phát trực tuyến.
TV thông minh của Google
Nền tảng giải trí của Google
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
kiểm tra sức khỏe định kỳ
Phòng họp
sự xa hoa, sự sang trọng
tổ chức cá nhân
chi phí học tập
Đêm lửa trại
Sự tăng cường AI
gây sốt MXH