She is good at cooking Vietnamese food.
Dịch: Cô ấy nấu ăn món Việt rất ngon.
He is good at cooking, so he often cooks for his family.
Dịch: Anh ấy nấu ăn khá ngon nên thường nấu ăn cho gia đình.
Nấu ăn có kỹ năng
Người nấu ăn tài năng
nấu ăn
đầu bếp
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Người Việt hải ngoại có kỹ năng
phạt đền
người ta nói
cơ quan chống tội phạm
thịt bò ribeye
cơ hội giành cú ăn ba
cá nhân cụ thể
sự lắng đọng hơi hóa học