verb phrase
improve quality of life
/ɪmˈpruːv ˈkwɒləti ɒv laɪf/ nâng cao chất lượng cuộc sống
noun
Disclosure requirement
/dɪˈskloʊʒər rɪˈkwaɪrmənt/ Yêu cầu công khai thông tin
noun
UEFA Champions League
/juːˈeɪfə ˈtʃæmpiənz ˈliːɡ/ Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ châu Âu