Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Glowing"

noun
glowing smile
/ˈɡloʊɪŋ smaɪl/

nụ cười rạng rỡ

adjective
Glowing white
/ˈɡloʊɪŋ waɪt/

Trắng phát sáng

noun
glowing shore
/ˈɡloʊɪŋ ʃɔːr/

Bờ biển phát sáng

noun
glowing skin
/ˈɡloʊɪŋ skɪn/

làn da tươi sáng

noun
glowing tribute
/ˈɡloʊɪŋ ˈtrɪbjuːt/

lời ca ngợi nhiệt thành

noun
Glowing complexion
/ˈɡloʊɪŋ kəmˈplɛkʃən/

Làn da tươi sáng

noun
Healthy glowing skin
/ˌhɛlθi ˈɡloʊɪŋ skɪn/

Làn da bóng khỏe

adjective
glowing
/ˈɡloʊɪŋ/

sáng rực, phát sáng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY