Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Gloves"

noun
harmonizing gloves
/ˈhɑːrmənaɪzɪŋ ɡlʌvz/

găng tay hài hòa

noun
complementary gloves
/ˌkɑmplɪˈmɛntəri ɡlʌvz/

găng tay bổ trợ

noun
Evening gloves
/ˈiːvnɪŋ ɡlʌvz/

Găng tay dạ hội

noun
Velvet gloves
/ˈvelvɪt ɡlʌvz/

Găng nhung

noun
half gloves
/ˈhæf ɡlʌvz/

găng tay nửa ngón

noun
work gloves
/wɜːrk ɡloʊvz/

găng tay làm việc

noun
safety gloves
/ˈseɪfti ɡlʌvz/

găng tay an toàn

noun
fingerless gloves
/ˈfɪŋɡərləs ɡlʌvz/

găng tay không ngón

noun
gloves
/ɡlʌvz/

găng tay

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY