Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Gloomy"

noun
gloomy night
/ˈɡluːmi naɪt/

đêm u ám

noun
Gloomy prospect
/ˈɡluːmi ˈprɒspekt/

Viễn cảnh ảm đạm

noun
Gloomy weather
/ˈɡluːmi ˈweðər/

thời tiết âm u

noun
gloomy figure
/ˈɡluːmi ˈfɪɡjər/

Hình dáng u sầu hoặc ảm đạm, thường là một hình bóng hoặc hình dạng trông có vẻ buồn rầu hoặc ảm đạm.

noun
gloomy perspective
/ˈɡluːmi prəsˈpɛktɪv/

Triển vọng u ám, không sáng sủa

noun
gloomy person
/ˈɡluː.mi pɜːr.sən/

Người ảm đạm, buồn rầu

adjective
gloomy
/ˈɡluːmi/

u ám, tối tăm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY