Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "General"

noun
general fallacy
/ˈdʒɛnərəl ˈfæləsi/

ngụy biện khái quát

noun
generalized anxiety disorder
/ˈdʒɛnərəˌlaɪzd æŋˈzaɪəti dɪˈsɔːrdər/

rối loạn lo âu lan tỏa

noun
General class
/ˈdʒɛnərəl klæs/

lớp đại trà

noun
General Education Program
/ˈdʒɛnərəl ɛdʒʊˈkeɪʃən ˈproʊɡræm/

chương trình GDPT

noun
general election
/ˈdʒenrəl ɪˈlekʃən/

tổng tuyển cử

noun
general form
/ˈdʒenərəl fɔːrm/

dạng tổng quát

noun
general admission ticket
/ˈdʒɛnərəl ədˈmɪʃən ˈtɪkɪt/

vé vào cửa tự do

noun
general regulation
/ˈdʒenərəl reɡjʊˈleɪʃən/

giọng điệu cho toàn bộ

noun
general view
/ˈdʒɛnərəl vjuː/

cái nhìn tổng quan

noun
General trend
/ˈdʒɛnərəl trɛnd/

Xu hướng chung

noun
general language
/ˈdʒenrəl ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ phổ thông

adjective
Generalized
/ˈdʒenərəlaɪzd/

Tổng quát hóa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY