verb
photographing with sports gear
/fəˈtɑːɡræfɪŋ wɪθ spɔːrts ɡɪr/ chụp ảnh với dụng cụ thể thao
verb
Gear up for the competition
/ɡɪər ʌp fɔːr ðə ˌkɒmpəˈtɪʃən/ Chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc thi
noun
gear oil
dầu hộp số, dầu truyền động
noun
photography gear
Thiết bị, dụng cụ dùng để chụp ảnh hoặc quay phim, như máy ảnh, ống kính, chân máy, đèn flash, phụ kiện nhiếp ảnh.
noun
performance gear
Trang thiết bị hoặc đồ dùng dùng để nâng cao hiệu suất trong thể thao hoặc hoạt động ngoài trời
noun
hiking gear
Dụng cụ dùng để leo núi và đi bộ đường dài
noun
flight gear
Thiết bị bay hoặc dụng cụ sử dụng trong việc chuẩn bị và vận hành chuyến bay của phi công hoặc phi hành đoàn.
noun
tactical gear
Trang thiết bị chiến thuật