Make sure you have adequate gear for the climb.
Dịch: Hãy chắc chắn bạn có trang bị đầy đủ cho chuyến leo núi.
The team was provided with adequate gear before the expedition.
Dịch: Đội đã được cung cấp trang bị đầy đủ trước cuộc thám hiểm.
Thiết bị phù hợp
Công cụ thích hợp
đầy đủ
trang bị
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
chuyển giao quyền lực
Gu thời trang biến hóa
Khu vực đánh cá
ngành công nghiệp chiếm ưu thế
môi trường nhà nước
Giao tiếp cơ bản
Kinh doanh hiệu quả
mọc khắp toàn thân