Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Gathering"

Noun phrase
Gathering of quintessential values
/ˈɡæðərɪŋ əv kwɪnˌtɛsənʃəl ˈvæljuːz/

Tinh hoa hội tụ

noun
The gathering of 30 female artists

quy tụ 30 nữ nghệ sĩ

noun
squad gathering
/ˈskwɒd ˈɡæðərɪŋ/

Cuộc tập trung của đội

noun
Vietnam national team gathering
/ˈviːətnæm ˈnæʃənəl tiːm ˈɡæðərɪŋ/

hội quân ĐT Việt Nam

noun
Cozy class gathering
/ˈkoʊzi klæs ˈɡæðərɪŋ/

sinh hoạt lớp ấm cúng

noun
gathering with friends
/ˈɡæðərɪŋ wɪθ frendz/

cuộc gặp gỡ bạn bè

noun
close gathering
/kloʊs ˈɡæðərɪŋ/

buổi tụ họp thân mật

noun
gathering event
/ˈɡæðərɪŋ ɪˈvɛnt/

Sự kiện quy tụ

verb
Gathering at the square
/ˈɡæðərɪŋ æt ðə skwer/

tập trung tại quảng trường

noun
Careful gathering
/ˈkerfəl ˈɡæðərɪŋ/

Sự thu thập cẩn thận

noun
social gatherings
/ˈsoʊʃəl ˈɡæðərɪŋz/

các buổi tụ tập xã giao

noun
parent gathering
/ˈpeərənt ˈgæðərɪŋ/

Buổi họp mặt của phụ huynh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY