Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "GL"

noun
global stage
/ˈɡloʊbəl steɪdʒ/

sân khấu toàn cầu

noun
English rap
/ɪŋɡlɪʃ ræp/

Nhạc rap Anh

noun
Standard English rap verse

verse rap tiếng Anh chuẩn chỉnh

verb phrase
showing off angled photos

khoe ảnh góc nghiêng

noun
mineral glass
/ˈmɪnərəl ɡlæs/

kính khoáng

noun
sapphire glass
/ˈsæfaɪər ɡlæs/

kính sapphire

noun
Google Lens
/ˈɡuːɡəl lɛnz/

Google Lens (một ứng dụng của Google cho phép nhận diện hình ảnh và văn bản bằng camera của điện thoại)

noun
media conglomerate
/ˈmiːdiə kənˈɡlɒmərət/

tập đoàn truyền thông

adverb + verb
chatteringly explain
/ˈtʃætərɪŋli ɪkˈspleɪn/

giải thích liến thoắng

noun
Google Analytics
/ˈɡuːɡəl ænəˈlɪtɪks/

Google Analytics

noun
Google Trends
/ˈɡuːɡəl trɛndz/

Google Xu hướng

noun
glowing smile
/ˈɡloʊɪŋ smaɪl/

nụ cười rạng rỡ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY