Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "GED"

noun
Day of tragedy
/deɪ əv ˈtrædʒədi/

Ngày bi kịch

noun
outraged netizens
/ˈaʊˌtreɪdʒd ˈnɛtɪzənz/

cộng đồng mạng phẫn nộ

phrase
using phone while plugged in
/ˈjuːzɪŋ foʊn waɪl plʌɡd ɪn/

Sử dụng điện thoại khi đang cắm sạc

noun
Damaged filter membrane
/ˈdæmɪd ˈfɪltər ˈmɛmbreɪn/

Màng lọc bị hư hỏng

noun phrase
damaged taxi
/ˈdæmɪd ˈtæksi/

taxi bị hư hại

noun
undamaged aircraft
/ʌnˈdæmɪd ˈeə.kræft/

máy bay không bị hư hại

noun
privileged family
/ˈprɪvəlɪdʒd ˈfæməli/

gia đình có đặc quyền

noun
disadvantaged family
/ˌdɪsədˈvæntɪdʒd ˈfæməli/

gia đình có hoàn cảnh khó khăn

noun
shipwreck tragedy
/ˈʃɪˌprɛk ˈtrædʒədi/

thảm kịch tàu thuyền

noun
unplugged music
/ʌnˈplʌɡd ˈmjuːzɪk/

nhạc acoustic

adjective
Unacknowledged
/ˌʌnəkˈnɒlɪdʒd/

Không được công nhận

noun phrase
outraged family
/ˈaʊˌtɹeɪdʒd ˈfæməli/

gia đình phẫn nộ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY