Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Gói"

noun
ongoing depletion
/ˈɒnˌɡəʊɪŋ dɪˈpliːʃən/

sự suy giảm liên tục

Verb phrase
Going to the toilet
/ˈɡoʊɪŋ tuː ðə ˈtɔɪlɪt/

Đi vệ sinh

verb
get going immediately
/ɡet ˈɡoʊɪŋ ɪˈmiːdiətli/

khởi hành ngay lập tức

noun
Ongoing care
/ˈɒŋɡəʊɪŋ keə/

Chăm sóc liên tục

noun
aid package
/eɪd ˈpækɪdʒ/

gói viện trợ

noun
vacation package
/veɪˈkeɪʃən ˈpækɪdʒ/

gói du lịch trọn gói

noun
tour package
/tʊər ˈpækɪdʒ/

gói du lịch

noun
ongoing event
/ˈɒnˌɡəʊɪŋ ɪˈvɛnt/

sự việc đang diễn ra

noun
ongoing assessment
/ˈɒnˌɡəʊɪŋ əˈsesmənt/

đánh giá thường xuyên

noun
Benefit package
/ˈbenɪfɪt ˈpækɪdʒ/

Gói phúc lợi

noun
Ramen days
/ˈrɑːmən deɪz/

Thời kỳ khó khăn về tài chính (ăn mì gói qua ngày)

noun
packing slip
/ˈpækɪŋ slɪp/

phiếu đóng gói

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY