Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fry"

verb
flip when frying
/flɪp wɛn ˈfraɪɪŋ/

lật trở rán

noun
stir-fry mix
/stɜːrˈfraɪ mɪks/

hỗn hợp dùng để xào, gồm các loại rau củ và gia vị đã pha trộn sẵn

noun
noodle stir-fry
/ˈnuː.dəl ˈstɜːr.faɪ/

món mì xào

noun
belfry
/ˈbɛl.fri/

tháp chuông

verb
deep-fry
/diːp fraɪ/

chiên ngập dầu

noun
beef stir-fry with rice
/biːf stɜːr faɪ wɪð raɪs/

Món thịt bò xào với cơm

noun
fryer
/ˈfraɪər/

nồi chiên

noun
fryer
/ˈfraɪ.ər/

nồi chiên

noun
rice stir-fry
/raɪs stɜːr faɪ/

món cơm xào

verb
fry up
/fraɪ ʌp/

chiên

verb
pan-fry
/pæn-fraɪ/

chiên chảo

noun
healthy fryer
/ˈhɛlθi ˈfraɪər/

nồi chiên không dầu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY