Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Friend"

noun phrase
pleasant news for friends
/ˈplɛzənt njuːz fɔːr frɛndz/

tin vui cho bạn bè

noun
glad tidings to friends
/ɡlæd ˈtaɪdɪŋz tuː frɛndz/

tin mừng cho bạn bè

noun
colleagues and friends
/ˈkɒliːɡz ænd frɛnz/

bạn bè đồng nghiệp

noun
Eco-friendly collaborator
/ˌiːkoʊ ˈfrendli kəˈlæbəreɪtər/

Người cộng tác thân thiện với môi trường

noun
Friendship bracelet
/ˈfrɛndʃɪp ˈbreɪslɪt/

Vòng tay bè bạn

noun
friends gathering
/ˈfrɛnz ˈɡæðərɪŋ/

buổi gặp gỡ bạn bè

adjective
More friendly
/mɔːr ˈfrɛndli/

Thân thiện hơn

noun
friendly personality
/ˈfrendli ˌpɜːrsəˈnæləti/

tính cách thân thiện

noun
Showbiz friendship group
/ˈʃoʊbɪz ˈfrɛndʃɪp ɡruːp/

Hội bạn thân showbiz

noun
falling out with friends
/ˈfɔːlɪŋ aʊt wɪθ frɛndz/

Cãi nhau với bạn bè

noun
disagreement with friends
/dɪsəˈɡriːmənt wɪθ frendz/

sự bất đồng với bạn bè

verb
conflict with friends
/ˈkɒnflɪkt wɪθ frendz/

mâu thuẫn với bạn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY