The machine was assembled using foreign components.
Dịch: Máy được lắp ráp bằng linh kiện nước ngoài.
We need to order foreign components for the repair.
Dịch: Chúng ta cần đặt hàng linh kiện nước ngoài để sửa chữa.
Phụ tùng nhập khẩu
Linh kiện từ nước ngoài
linh kiện
nước ngoài
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Tham gia thử thách
vùng kinh tế đặc quyền
đất nện, đất trộn sét dùng để xây dựng tường hoặc công trình kiến trúc
biểu tượng của sự che chở
Có ý thức bảo vệ môi trường
số dư tài khoản ngân hàng
đòi công lý
Gian lận chứng khoán