The machine was assembled using foreign components.
Dịch: Máy được lắp ráp bằng linh kiện nước ngoài.
We need to order foreign components for the repair.
Dịch: Chúng ta cần đặt hàng linh kiện nước ngoài để sửa chữa.
Phụ tùng nhập khẩu
Linh kiện từ nước ngoài
linh kiện
nước ngoài
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
bảo lãnh tài chính
tuổi thọ
trải nghiệm cao cấp
vào ngày
yếu tố sống còn
Kiến thức về nông nghiệp hữu cơ
học phí đại học
Đầu tư thu nhập cố định