The city is divided into various zones for development.
Dịch: Thành phố được chia thành nhiều khu vực để phát triển.
We need to establish safe zones for the community.
Dịch: Chúng ta cần thiết lập các khu vực an toàn cho cộng đồng.
khu vực
vùng
quy hoạch
phân khu
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Nhánh đấu khó nhằn
suối nước nóng địa nhiệt
mũi tiêm tăng cường
có hiệu lực cao nhất
hợp đồng có thời hạn
thức ăn sáng
công trình sân bay
bác sĩ phẫu thuật hàm mặt