The city is divided into various zones for development.
Dịch: Thành phố được chia thành nhiều khu vực để phát triển.
We need to establish safe zones for the community.
Dịch: Chúng ta cần thiết lập các khu vực an toàn cho cộng đồng.
khu vực
vùng
quy hoạch
phân khu
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
váy đen hai dây
nhà công nghệ
thủ thuật hack dáng
tiệm vàng
người lên kế hoạch cho đám cưới
đảm bảo sức khỏe
mầm khô
khí dung