Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Foreign affairs"

noun
Foreign affairs communication
/ˈfɔːrən əˈfeərz kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

Truyền thông đối ngoại

noun
Minister of Foreign Affairs
/ˈmɪnɪstər əv ˈfɔːrən əˈfeərz/

Ngoại trưởng

noun
foreign affairs officer
/ˈfɒr.ɪn afˈɛərz ˈɒf.ɪ.sər/

người phụ trách đối ngoại

noun
foreign affairs school
/ˈfɔrɪn əˈfɛrz skul/

trường ngoại giao

noun
foreign affairs institute
/ˈfɔːrɪn əˈfɛrz ˈɪnstɪtut/

Viện nghiên cứu về các vấn đề đối ngoại

noun
foreign affairs office
/ˈfɔːrɪn əˈfɛrz ˈɔːfɪs/

Văn phòng ngoại giao

noun
Department of Foreign Affairs Ho Chi Minh City
/dɪˈpɑːrtmənt əv ˈfɔːrɪn əˈfɛrz hoʊ tʃiː mɪn ˈsɪti/

Sở Ngoại vụ Thành phố Hồ Chí Minh

noun
foreign affairs staff
/ˈfɔːr.ɪn əˈfɛrz stæf/

Nhân viên ngoại giao

noun
foreign affairs
/ˈfɔːrɪn əˈfɛrz/

các vấn đề đối ngoại

noun
Ministry of Foreign Affairs of Vietnam
/ˈmɪnɪstri əv ˈfɔːrɪn əˈfɛrz əv ˈvjɛtˌnɑːm/

Bộ Ngoại giao Việt Nam

noun
Ministry of Foreign Affairs
/ˈmɪnɪstri əv ˈfɔːrɪn əˈfɛrz/

Bộ Ngoại giao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/08/2025

Examination committee

/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/

Hội đồng thi, Ban giám khảo, Ủy ban chấm thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY