The Foreign Minister visited China.
Dịch: Ngoại trưởng đã đến thăm Trung Quốc.
She was appointed as the Minister of Foreign Affairs.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm Ngoại trưởng.
Bộ trưởng Ngoại giao
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Công nghệ đóng gói
đánh bại đối thủ
giấy phép lái xe
kẹo đậu
Óc sáng tạo
Đảng công nhân
Bạo lực học đường
tin nhắn