Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Forecast"

noun
weather forecasting center
/ˈweðər ˈfɔːrkæstɪŋ ˈsentər/

trung tâm dự báo thời tiết

noun
National Center for Hydro-Meteorological Forecasting
/ˈnæʃənəl ˈsɛntər fɔr ˌhaɪdroʊˌmiːtiərəˈlɑʤɪkəl ˈfɔrˌkæstɪŋ/

Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn

noun
treatment duration forecast
/ˈtriːtmənt djʊˈreɪʃən ˈfɔːrkæst/

Dự báo thời gian điều trị

noun
job market forecast
/dʒɒb ˈmɑːrkɪt ˈfɔːrkæst/

Dự báo thị trường việc làm

noun
Weather forecast
/ˈweðər ˈfɔːrkæst/

Dự báo thời tiết

noun
forecast accuracy
/ˈfɔːrkæst ˈækjərəsi/

độ chính xác dự báo

adjective
forecastable
/fɔːrˈkæstəbl/

Có thể dự báo được

noun
weather forecasting
/ˈweðər ˈfɔːrkæstɪŋ/

dự báo thời tiết

noun
Forecast chart
/ˈfɔːrkæst tʃɑːrt/

Biểu đồ dự báo

verb phrase
forecasting the win
/fɔːrˌkæstɪŋ ðə wɪn/

dự đoán chiến thắng

noun
revenue forecast
/ˈrɛvənu ˈfɔrˌkæst/

dự báo doanh thu

noun
financial forecast
/faɪˈnænʃəl ˈfɔːrkæst/

dự báo tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY