Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Forecast"

noun
treatment duration forecast
/ˈtriːtmənt djʊˈreɪʃən ˈfɔːrkæst/

Dự báo thời gian điều trị

noun
job market forecast
/dʒɒb ˈmɑːrkɪt ˈfɔːrkæst/

Dự báo thị trường việc làm

noun
Weather forecast
/ˈweðər ˈfɔːrkæst/

Dự báo thời tiết

noun
forecast accuracy
/ˈfɔːrkæst ˈækjərəsi/

độ chính xác dự báo

adjective
forecastable
/fɔːrˈkæstəbl/

Có thể dự báo được

noun
weather forecasting
/ˈweðər ˈfɔːrkæstɪŋ/

dự báo thời tiết

noun
Forecast chart
/ˈfɔːrkæst tʃɑːrt/

Biểu đồ dự báo

verb phrase
forecasting the win
/fɔːrˌkæstɪŋ ðə wɪn/

dự đoán chiến thắng

noun
revenue forecast
/ˈrɛvənu ˈfɔrˌkæst/

dự báo doanh thu

noun
financial forecast
/faɪˈnænʃəl ˈfɔːrkæst/

dự báo tài chính

noun
forecasted date
/ˈfɔːrkæstɪd deɪt/

ngày dự đoán

noun
sales forecast
/seɪlz ˈfɔːrkæst/

dự báo doanh số

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY