Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Flue"

noun
calculated influence
/ˈkælkjəˌleɪtɪd ˈɪnfluəns/

Sự ảnh hưởng có tính toán

noun
Children influence
/ˈtʃɪldrən ˈɪnfluəns/

Ảnh hưởng của trẻ em

noun
Water influence
/ˈwɔːtər ˈɪnfluəns/

Ảnh hưởng của nước

noun
influential view
/ˌɪnfluˈɛnʃəl vjuː/

Quan điểm có ảnh hưởng

noun
influential voice
/ˌɪnfluˈenʃəl vɔɪs/

tiếng nói có sức ảnh hưởng

noun
influence on daily routine
/ˈɪnfluəns ɒn ˈdeɪli ruːˈtiːn/

ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày

noun
physiological influence
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl ˈɪnfluəns/

ảnh hưởng sinh lý

noun
endocrine influence
/ˈɛndoʊkrɪn ˈɪnfluəns/

ảnh hưởng nội tiết

verb phrase
Gaining affluence
/ˈɡeɪnɪŋ ˈæfluəns/

Đạt được sự giàu có

noun
affluent destiny
/ˈæfluənt ˈdestəni/

Số mệnh giàu sang

noun
Powerful and influential family
/træm æn θeɪ fiːət/

Trâm anh thế phiệt

verb
influence parents
/ˈɪnfluəns ˈpeərənts/

Tác động đến phụ huynh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY