noun
Fashion influencer
Người có sức ảnh hưởng trong lĩnh vực thời trang
noun
representation of affluence
/ˌreprɪzenˈteɪʃən əv ˈæfluəns/ sự thể hiện sự giàu có
noun
calculated influence
/ˈkælkjəˌleɪtɪd ˈɪnfluəns/ Sự ảnh hưởng có tính toán
noun
influential voice
tiếng nói có sức ảnh hưởng
noun
influence on daily routine
/ˈɪnfluəns ɒn ˈdeɪli ruːˈtiːn/ ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày