Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Flue"

noun
affluent director
/ˈæfluənt dəˈrɛktər/

giám đốc giàu có

noun
Fashion influencer
/ˈfæʃən ˈɪnfluənsər/

Người có sức ảnh hưởng trong lĩnh vực thời trang

noun
representation of affluence
/ˌreprɪzenˈteɪʃən əv ˈæfluəns/

sự thể hiện sự giàu có

noun
calculated influence
/ˈkælkjəˌleɪtɪd ˈɪnfluəns/

Sự ảnh hưởng có tính toán

noun
Children influence
/ˈtʃɪldrən ˈɪnfluəns/

Ảnh hưởng của trẻ em

noun
Water influence
/ˈwɔːtər ˈɪnfluəns/

Ảnh hưởng của nước

noun
influential view
/ˌɪnfluˈɛnʃəl vjuː/

Quan điểm có ảnh hưởng

noun
influential voice
/ˌɪnfluˈenʃəl vɔɪs/

tiếng nói có sức ảnh hưởng

noun
influence on daily routine
/ˈɪnfluəns ɒn ˈdeɪli ruːˈtiːn/

ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày

noun
physiological influence
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl ˈɪnfluəns/

ảnh hưởng sinh lý

noun
endocrine influence
/ˈɛndoʊkrɪn ˈɪnfluəns/

ảnh hưởng nội tiết

verb phrase
Gaining affluence
/ˈɡeɪnɪŋ ˈæfluəns/

Đạt được sự giàu có

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY