She bought a floral bedspread for her bedroom.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc ga trải giường hoa cho phòng ngủ của mình.
The floral bedspread brightened up the room.
Dịch: Chiếc ga trải giường hoa làm sáng căn phòng.
Ga trải giường họa tiết hoa
Tấm phủ giường có hoa
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Sự chủ động
môi trường nâng cao tinh thần
sinh thái động vật hoang dã
thịt viên
cơ sở y tế chuyên về sản khoa
một số lượng nhỏ từ
Đấu nhau, chuẩn bị đánh nhau
khay thức ăn