Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Flip"

noun
Flip phone
/ˈflɪp foʊn/

Điện thoại nắp gập

verb
flip when frying
/flɪp wɛn ˈfraɪɪŋ/

lật trở rán

noun
flipper
/ˈflɪpər/

bàn chân cá (vây bơi), chiếc vây

noun
flip game
/flɪp ɡeɪm/

trò chơi lật

verb
flip
/flɪp/

lật

phrase
on the flip side
/ɒn ðə flɪp saɪd/

mặt trái, khía cạnh khác

noun
flip-flops
/flɪp flɒps/

dép xỏ ngón

verb
book flipping
/bʊk ˈflɪpɪŋ/

Lật sách

noun
flip-flop
/flɪp flɒp/

dép xỏ ngón

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY