Flexible Chinese is easier to learn.
Dịch: Tiếng Trung linh hoạt dễ học hơn.
She is taking a flexible Chinese course.
Dịch: Cô ấy đang tham gia một khóa học tiếng Trung linh hoạt.
Tiếng Trung dễ thích nghi
Tiếng Trung đa năng
linh hoạt
Trung Quốc
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
hướng dẫn thi đấu
người điều phối, chỉ huy
Quản lý công
sự la hét
tiêu chuẩn
kỳ thi
làm lại
nhạt nhẽo vô cùng