She is a successful fitness model.
Dịch: Cô ấy là một người mẫu thể hình thành công.
Fitness models need to maintain a strict diet and exercise regime.
Dịch: Người mẫu thể hình cần duy trì một chế độ ăn uống và tập luyện nghiêm ngặt.
Người mẫu thể thao
Người mẫu hình thể
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Lựa chọn chiến lược
loạt phim ăn khách
Quản lý tiền bạc
hẻm, ngõ
Xóa kết bạn
Làm dịu mẩn đỏ
bồi thường danh dự
làm căn cứ đóng