noun
public relations firm
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz fɜːrm/ công ty quan hệ công chúng
noun
unconfirmed report
tin đồn chưa được xác nhận
noun
Confirmation of resurrection
/kɒnfərˈmeɪʃən ɒv ˌrɛzəˈrɛkʃən/ Sự xác nhận về sự phục sinh
noun
confirmed speaker
diễn giả đã được xác nhận