The filthiness of the streets was shocking.
Dịch: Sự dơ bẩn của đường phố thật đáng kinh ngạc.
He was disgusted by the filthiness of the language used.
Dịch: Anh ta ghê tởm sự tục tĩu của ngôn ngữ được sử dụng.
Sự dơ dáy
Sự hôi hám
Sự khó chịu
Dơ bẩn
Sự dơ bẩn
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Gói thể thao
Sự hài hòa giữa công việc và cuộc sống
da nhiều màu sắc
đi xe đạp trên đường
sự kiệt sức
Giao dịch ngân hàng
Cập nhật hiện tại
tình thế bế tắc