Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Feast"

noun
Ancestral altar feast
/ˈænsestrəl ˈɔːltər fiːst/

Bữa tối ấm cúng cúng

noun
visual feast
/ˈvɪʒuəl fiːst/

bữa tiệc visual

noun
feast day
/fiːst deɪ/

ngày lễ

noun
midnight feast
/ˈmɪd.naɪt fi:st/

bữa ăn khuya

noun
morning feast
/ˈmɔrnɪŋ fiːst/

bữa tiệc buổi sáng

noun
morning feast
/ˈmɔːrnɪŋ fiːst/

bữa tiệc buổi sáng

noun
feasting
/ˈfiːstɪŋ/

tiệc tùng, ăn uống thịnh soạn

noun
feast
/fiːst/

bữa tiệc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY