Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Feast"

noun
Ancestral altar feast
/ˈænsestrəl ˈɔːltər fiːst/

Bữa tối ấm cúng cúng

noun
visual feast
/ˈvɪʒuəl fiːst/

bữa tiệc visual

noun
feast day
/fiːst deɪ/

ngày lễ

noun
midnight feast
/ˈmɪd.naɪt fi:st/

bữa ăn khuya

noun
morning feast
/ˈmɔrnɪŋ fiːst/

bữa tiệc buổi sáng

noun
morning feast
/ˈmɔːrnɪŋ fiːst/

bữa tiệc buổi sáng

noun
feasting
/ˈfiːstɪŋ/

tiệc tùng, ăn uống thịnh soạn

noun
feast
/fiːst/

bữa tiệc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY