The faulty component caused the system to crash.
Dịch: Linh kiện hư hỏng khiến hệ thống bị sập.
We need to replace the faulty component immediately.
Dịch: Chúng ta cần thay thế linh kiện hư hỏng ngay lập tức.
bộ phận bị lỗi
linh kiện bị hư hại
linh kiện
hư hỏng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Y học cổ truyền từ thảo mộc
cá chép bạc
trà xanh quấy phá
Đời sống văn hóa
quả táo
lễ kỷ niệm ban đầu
các nhiệm vụ công việc
chung, tổng quát