Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fashion"

noun
classic fashion
/ˈklæsɪk ˈfæʃən/

thời trang cổ điển

adjective
Fashionable sexy
/ˈfæʃənəbəl ˈsɛksi/

Gợi cảm hợp thời trang

noun
fashion aesthetics
/ˈfæʃən ɛsˈθɛtɪks/

thẩm mỹ thời trang

noun
contemporary fashion
/kənˈtempərəri ˈfæʃən/

thời trang đương đại

noun
taste in fashion
/teɪst ɪn ˈfæʃən/

gu thẩm mỹ thời trang

noun
fashion statement
/ˈfæʃən ˈsteɪtmənt/

Tuyên ngôn thời trang

noun
fashion taste
/ˈfæʃən teɪst/

Gu thời trang

noun
fashion coordinator
/ˈfæʃən koʊˈɔːrdɪneɪtər/

Điều phối viên thời trang

noun
Future fashionista
/ˈfjuːtʃər fæʃəˈnɪstə/

Fashionista tương lai

noun
fashionista demeanor
/ˈfæʃənˌɪstə dɪˈmiːnər/

phong thái fashionista

noun
fashion trends
/ˈfæʃən trɛndz/

xu hướng thời trang

noun
fashion secret
/ˈfæʃən ˈsiːkrət/

Bí quyết thời trang

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY