He was diagnosed with an eye socket fracture after the accident.
Dịch: Anh ấy được chẩn đoán bị gãy hốc mắt sau tai nạn.
Surgery may be required to repair an eye socket fracture.
Dịch: Có thể cần phẫu thuật để điều trị gãy hốc mắt.
Gãy xương ổ mắt
09/08/2025
/jʌŋ ˈlɜːrnər/
hợp đồng bảo hiểm
cánh hoa
tiếng la hét, tiếng kêu gào
tàu chở hàng
sự ngạc nhiên
Ý nghĩa, sự ngụ ý
không khí trang nghiêm
người dẫn đường, người chỉ chỗ