The political climate is causing extreme tension.
Dịch: Tình hình chính trị đang gây ra căng thẳng cực độ.
Extreme tension can lead to health problems.
Dịch: Căng thẳng cực độ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
Áp lực cao
Áp lực lớn
Căng thẳng
Làm căng thẳng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
sự không có lông
vụ kiện gây phiền toái
trường hợp
Đơn vị cho thuê
môn võ karate
hạt đậu nhiệt đới
hoạt động tình báo
lặn