verb phrase
Inflict injury intentionally
/ɪnˈflɪkt ˈɪndʒəri ɪnˈtɛnʃənəli/ Cố ý gây thương tích
noun
laplander
Người Lapland, người Sami
noun
rare disease
hay bệnh hiểm nghèo
noun
prejudiced language
Ngôn ngữ mang tính định kiến hoặc mang tính phân biệt đối xử dựa trên thành kiến hoặc định kiến cá nhân hoặc xã hội.