noun
auction of exploitation rights
/ˈɔːkʃən əv ˌeksplɔɪˈteɪʃən raɪts/ đấu giá quyền khai thác
noun
exploitation and processing
/ˌeksplɔɪˈteɪʃən ænd ˈprɑːsesɪŋ/ khai thác và chế biến
noun
resource exploitation support
/rɪˈsɔːrs ˌɛksplɔɪˈteɪʃən səˈpɔːrt/ Hỗ trợ khai thác tài nguyên
noun
mineral exploitation project
/ˈmɪnərəl ˌɛksplɔɪˈteɪʃən ˈprɒdʒɛkt/ dự án khai thác khoáng sản
noun
price exploitation
Việc khai thác giá hoặc lợi dụng chênh lệch giá để kiếm lời bất hợp pháp hoặc không công bằng.
noun
financial exploitation
/faɪˈnænʃəl ɪkˌsplɔɪˈteɪʃən/ Lợi dụng tài chính, khai thác tài chính trái phép hoặc không công bằng để thu lợi cá nhân hoặc tổ chức.