Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Explain"

verb
explain causes
/ɪkˈspleɪn ˈkɔːzɪz/

giải thích nguyên nhân

noun
opportunity to explain
/ˌɒpərˈtjuːnəti tuː ɪkˈspleɪn/

Cơ hội giải thích

verb
explain that
/ɪkˈspleɪn ðæt/

giải thích rằng

noun
Sex explainer
/sɛks ɪkˈspleɪnər/

Người giải thích về tình dục

adverb + verb
chatteringly explain
/ˈtʃætərɪŋli ɪkˈspleɪn/

giải thích liến thoắng

verb
explain rapidly
/ɪkˈspleɪn ˈræpɪdli/

giải thích nhanh chóng

verb
explain busily
/ɪkˈspleɪn ˈbɪzɪli/

ríu rít giải thích

verb
explain the expense sheet
/ɪkˈspleɪn ðə ɪkˈspɛns ʃiːt/

giải thích bảng chi tiêu

verb phrase
physician explains
/fɪˈzɪʃən ɪkˈspleɪnz/

bác sĩ giải thích

verb phrase
doctor explains
/ˈdɒktər ɪkˈspleɪnz/

bác sỹ lý giải

verb
explain or adjust
/ɪkˈspleɪn ɔːr əˈdʒʌst/

giải thích hoặc điều chỉnh

noun
unexplained phenomena
/ˌʌnɪkˈspleɪnd fəˈnɑːmɪnə/

những hiện tượng chưa được giải thích

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY