She explained busily about the incident.
Dịch: Cô ấy ríu rít giải thích về sự việc.
He explained busily, trying to justify himself.
Dịch: Anh ta ríu rít giải thích, cố gắng biện minh cho bản thân.
vừa nói vừa giải thích
giải thích không ngừng
lời giải thích líu ríu
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
sự phát sáng, ánh sáng rực rỡ
Nghệ thuật nhiếp ảnh học thuật
tấm kim loại hoặc lớp kim loại dùng để che phủ hoặc làm vỏ bọc
kinh ngạc
đánh dấu
Trang web chính thức
Vùng trồng xoài
suối