She explained busily about the incident.
Dịch: Cô ấy ríu rít giải thích về sự việc.
He explained busily, trying to justify himself.
Dịch: Anh ta ríu rít giải thích, cố gắng biện minh cho bản thân.
vừa nói vừa giải thích
giải thích không ngừng
lời giải thích líu ríu
07/11/2025
/bɛt/
Cà phê chồn
văn hóa phi vật thể
bình chữa cháy
người lái xe mô tô
kỹ năng thỏa hiệp
cốc giấy kem
vùng ngoại ô
ở nước ngoài