noun
Expertise development plan
/ˌekspɜːrˈtiː dɪˈveləpmənt plæn/ Kế hoạch phát triển chuyên môn
verb phrase
highly appreciate the expertise
/haɪli əˈpriːʃieɪt ðə ˌekspɜːrˈtiːz/ đánh giá cao về chuyên môn
noun
expertise level
mức độ thành thạo hoặc kỹ năng chuyên môn trong một lĩnh vực
noun
culinary expertise
Chuyên môn về ẩm thực, kỹ năng nấu nướng và thưởng thức món ăn
noun
gaining expertise
việc đạt được hoặc nâng cao trình độ chuyên môn hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực nhất định
noun
foreign trade expertise
/ˈfɔːrɪn treɪd ˈɛkspɜːrtiːz/ chuyên môn thương mại quốc tế