Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Experience"

noun
international competition experience
/ɪntərˈnæʃənəl ˌkɑmpəˈtɪʃən ɪkˈspɪriəns/

Kinh nghiệm thi đấu quốc tế

noun
match experience
/mætʃ ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm thi đấu

noun phrase
rewarding experience
/rɪˈwɔːrdɪŋ ɪkˈspɪriəns/

Trải nghiệm bổ ích

noun
positive experience
/ˈpɑːzətɪv ɪkˈspɪriəns/

trải nghiệm tích cực

noun
enjoyable experience
/ɪnˈdʒɔɪəbl ɪkˈspɪəriəns/

Trải nghiệm thú vị

noun
user experience (UX)
/ˈjuːzər ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm người dùng

noun
Fluid experience
/ˈfluːɪd ɪkˈspɪəriəns/

Trải nghiệm trôi chảy

noun
visual experience
/ˈvɪʒuəl ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm thị giác

noun
experienced chef
/ɪkˈspɪəriənst ʃef/

đầu bếp kinh nghiệm

verb phrase
experience traditional culture
/ɪkˈspɪriəns trəˈdɪʃənəl ˈkʌltʃər/

nếm nét văn hóa truyền thống

noun
homestay experience
/ˈhoʊm.steɪ ɪkˈspɪriəns/

trải nghiệm homestay

noun
participation experience
/pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm tham gia

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY