Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Experience"

noun
near-death experience
/ˈnɪərˌdɛθ ɪkˈspɪəriəns/

chết lâm sàng

noun phrase
landmark experience
/ˈlændˌmɑːrk ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm mang tính bước ngoặt, một sự kiện quan trọng

noun
emotional experience
/ɪˈmoʊʃənəl ɪkˈspɪriəns/

trải nghiệm cảm xúc

noun
on-screen experience
/ˌɒnˈskriːn ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm trên màn hình

noun
film experience
/fɪlm ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm điện ảnh

noun
stage experience
/steɪdʒ ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm sân khấu

noun
Flight experience
/flaɪt ɪkˈspɪəriəns/

Kinh nghiệm bay

verb
share experience
/ʃɛər ɪkˈspɪəriəns/

chia sẻ kinh nghiệm

noun
thrilling experience
/ˈθrɪlɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

Trải nghiệm thú vị

noun
sustainable dining experience
/səˈsteɪnəbl ˈdaɪnɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm ẩm thực bền vững

noun
international competition experience
/ɪntərˈnæʃənəl ˌkɑmpəˈtɪʃən ɪkˈspɪriəns/

Kinh nghiệm thi đấu quốc tế

noun
match experience
/mætʃ ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm thi đấu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY