Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Execute"

verb
execute a blockade
/ˈɛksɪˌkjuːt ə blɒˈkeɪd/

thi hành lệnh phong tỏa

verb phrase
be ready to execute the blockade order

sẵn sàng thực hiện lệnh phong tỏa

verb
execute a major project
/ˈeksɪˌkjuːt ə ˈmeɪdʒər ˈprɒdʒekt/

thực hiện một dự án lớn

verb
execute instructions
/ˈɛksɪˌkjuːt ɪnˈstrʌkʃənz/

thực thi chỉ thị

verb
execute a photo shoot
/ˈɛksɪˌkjuːt ə ˈfoʊtoʊ ʃuːt/

thực hiện bộ ảnh

verb
execute a strategy
/ˈeksɪˌkjuːt ə ˈstrætədʒi/

thực hiện một chiến lược

verb
execute the suspect
/ˈeksɪkjuːt ðə ˈsʌspekt/

thi hành án tử hình đối với nghi phạm

verb
Supervise and execute
/ˈsuːpərvaɪz ænd ˈeksɪkjuːt/

Giám sát và thực hiện

verb
Execute show
/ˈeksɪˌkjuːt ʃoʊ/

Xuất lệnh hiển thị

verb phrase
jointly execute challenge
/dʒɔɪntli ˈɛksɪkjuːt ˈtʃælɪndʒ/

cùng nhau thực hiện thử thách

verb
executed
/ɪkˈsɛkjuːtɪd/

thực hiện, thi hành

verb
execute
/ˈɛk.sɪ.kjuːt/

thực hiện, thi hành

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY