His low self-esteem makes it difficult for him to make friends.
Dịch: Lòng tự trọng thấp khiến anh ấy khó kết bạn.
She suffers from low self-esteem.
Dịch: Cô ấy bị thiếu tự tin vào bản thân.
thiếu tự tin
mặc cảm tự ti
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
sự phân chia, sự phân bổ
Bệnh nan y
Tôi xứng đáng
tiêu tiền dại
gia vị vàng
ghế nằm
bánh kếp
Bầy Sư tử cái