Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Essence"

noun
essence of the mountains and forests
/ˈɛsəns ʌv ðə ˈmaʊntənz ænd ˈfɔrəsts/

tinh túy núi rừng

noun
national quintessence
/ˈnæʃənəl ˈkwɪntɪsəns/

tinh hoa dân tộc

noun phrase
Essence of Affection
/ˈɛsəns ʌv əˈfɛkʃən/

Hương Vị Tình Thân

noun
product essence
/ˈprɒdʌkt ˈɛsns/

bản chất sản phẩm

noun
fruit essence
/fruːt ˈɛsəns/

tinh chất trái cây

noun
quintessence
/kwɪnˈtɛs.əns/

tinh túy

noun
essence
/ˈɛs.əns/

Bản chất, tinh túy

noun
essence
/ˈɛs.əns/

bản chất, cốt lõi

noun
essence
/ˈɛsəns/

bản chất, thực chất

noun
essence
/ˈɛsəns/

bản chất, tinh chất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY