The essence of the problem lies in communication.
Dịch: Bản chất của vấn đề nằm ở giao tiếp.
Her essence as an artist is reflected in her work.
Dịch: Bản chất của cô ấy như một nghệ sĩ được phản ánh trong tác phẩm của cô.
Understanding the essence of a culture is crucial.
Dịch: Hiểu bản chất của một nền văn hóa là rất quan trọng.
Thịt gia cầm đã qua chế biến bằng cách nướng hoặc quay, thường là để phục vụ trong các bữa ăn hoặc tiệc tùng.