The erratic quality of the product is a major concern.
Dịch: Chất lượng thất thường của sản phẩm là một mối lo ngại lớn.
Due to erratic quality, customers are returning the product.
Dịch: Do chất lượng thất thường, khách hàng đang trả lại sản phẩm.
Chất lượng không nhất quán
Chất lượng khó đoán
thất thường
một cách thất thường
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
quan hệ đối ngoại
Khách du lịch quốc tế
sự phù hợp, sự phù hợp với nhau
chưa hoàn thiện
sờ, chạm
không gian cổ kính
Thân hình cân đối, săn chắc
vùng lạnh giữa các vì sao