The erratic quality of the product is a major concern.
Dịch: Chất lượng thất thường của sản phẩm là một mối lo ngại lớn.
Due to erratic quality, customers are returning the product.
Dịch: Do chất lượng thất thường, khách hàng đang trả lại sản phẩm.
Chất lượng không nhất quán
Chất lượng khó đoán
thất thường
một cách thất thường
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
trao đổi sinh viên
thời kỳ mãn kinh
chăm sóc
lít (đơn vị đo thể tích)
Cơ quan khuyến mãi thương mại
trứng lên men
khu vực hợp tác
định dạng trình chiếu