Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Enjoy"

noun
enjoyable experience
/ɪnˈdʒɔɪəbl ɪkˈspɪəriəns/

Trải nghiệm thú vị

verb
enjoy the view
/ɪnˈdʒɔɪ ðə vjuː/

ngắm cảnh

verb
Enjoy nature
/ɪnˈdʒɔɪ ˈneɪtʃər/

Tận hưởng thiên nhiên

phrase
Enjoy a good meal
/ɪnˈdʒɔɪ ə ɡʊd miːl/

Ăn ngon lành hơn

verb
Enjoy life
/ɪnˈdʒɔɪ laɪf/

Tận hưởng cuộc sống

verb
enjoy old age
/ɪnˈdʒɔɪ oʊld eɪdʒ/

tận hưởng tuổi già

noun
presentation and enjoyment
/ˌprezenˈteɪʃən ænd ɪnˈdʒɔɪmənt/

trình bày và thưởng thức

adjective
enjoy relaxed fit
/ɪnˈdʒɔɪ rɪˈlækst fɪt/

thích kiểu dáng thoải mái

verb
Enjoying life
/ɪnˈdʒɔɪɪŋ laɪf/

Tận hưởng cuộc sống

verb
enjoy airport lounge
/ɪnˈdʒɔɪ ˈeəpɔːt laʊndʒ/

tận hưởng phòng chờ sân bay

verb
enjoy the phase
/ɪnˈdʒɔɪ ðə feɪz/

tận hưởng giai đoạn

verb
enjoy childhood
/ɪnˈdʒɔɪ ˈtʃaɪldˌhʊd/

tận hưởng tuổi thơ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY