Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Enjoy"

verb
enjoy scenery
/ɪnˈdʒɔɪ ˈsiːnəri/

ngắm cảnh

noun
Enjoyment of learning
/ɪnˈdʒɔɪmənt əv ˈlɜːrnɪŋ/

Sự yêu thích học tập

verb
Enjoy the scene
/ɪnˈdʒɔɪ ðə siːn/

Thưởng thức cảnh đẹp

verb phrase
enjoy the fruits of labor
/ɪnˈdʒɔɪ ðə fruːts əv ˈleɪbər/

tận hưởng thành quả

verb
enjoy the taste
/ɪnˈdʒɔɪ ðə teɪst/

thưởng thức hương vị

noun
enjoyable experience
/ɪnˈdʒɔɪəbl ɪkˈspɪəriəns/

Trải nghiệm thú vị

verb
enjoy the view
/ɪnˈdʒɔɪ ðə vjuː/

ngắm cảnh

verb
Enjoy nature
/ɪnˈdʒɔɪ ˈneɪtʃər/

Tận hưởng thiên nhiên

phrase
Enjoy a good meal
/ɪnˈdʒɔɪ ə ɡʊd miːl/

Ăn ngon lành hơn

verb
Enjoy life
/ɪnˈdʒɔɪ laɪf/

Tận hưởng cuộc sống

verb
enjoy old age
/ɪnˈdʒɔɪ oʊld eɪdʒ/

tận hưởng tuổi già

noun
presentation and enjoyment
/ˌprezenˈteɪʃən ænd ɪnˈdʒɔɪmənt/

trình bày và thưởng thức

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY