They are enjoying their old age.
Dịch: Họ đang tận hưởng tuổi già của mình.
It's time to enjoy old age after years of hard work.
Dịch: Đã đến lúc tận hưởng tuổi già sau nhiều năm làm việc vất vả.
thích thú tuổi già
nếm trải tuổi già
sự tận hưởng tuổi già
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
ủy ban đánh giá, ủy ban thẩm định
động vật sống trong sa mạc
Lãnh đạo tỉnh
khả năng chống ẩm
Kỷ niệm cuộc đấu tranh
dữ liệu cơ bản
việc tìm kiếm công việc mới
người bình luận