They are enjoying their old age.
Dịch: Họ đang tận hưởng tuổi già của mình.
It's time to enjoy old age after years of hard work.
Dịch: Đã đến lúc tận hưởng tuổi già sau nhiều năm làm việc vất vả.
thích thú tuổi già
nếm trải tuổi già
sự tận hưởng tuổi già
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Tập trung vào công việc
viêm mũi dị ứng theo mùa
tiền trả lãi
sơn alkyd
Văn hóa nghệ thuật
chi tiết
Màu xanh ngọc
dữ liệu lớn