They are enjoying their old age.
Dịch: Họ đang tận hưởng tuổi già của mình.
It's time to enjoy old age after years of hard work.
Dịch: Đã đến lúc tận hưởng tuổi già sau nhiều năm làm việc vất vả.
thích thú tuổi già
nếm trải tuổi già
sự tận hưởng tuổi già
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Người dẫn đầu
Kiến trúc châu Á
sữa
Lấn sân kinh doanh
Thâm nhập thị trường nước ngoài
hành chính
lừa đảo qua mxh
kết hôn